Chuyển đổi millilambert sang feet-lambert

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millilambert [mL] sang đơn vị feet-lambert [fL]
millilambert [mL]
feet-lambert [fL]

millilambert

Định nghĩa:

feet-lambert

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millilambert sang feet-lambert

millilambert [mL] feet-lambert [fL]
0.01 mL 0.009290 fL
0.10 mL 0.0929 fL
1 mL 0.9290 fL
2 mL 1.86 fL
3 mL 2.79 fL
5 mL 4.65 fL
10 mL 9.29 fL
20 mL 18.58 fL
50 mL 46.45 fL
100 mL 92.90 fL
1000 mL 929.03 fL

Cách chuyển đổi millilambert sang feet-lambert

1 mL = 0.929030 fL

1 fL = 1.08 mL

Ví dụ

Convert 15 mL to fL:
15 mL = 15 × 0.929030 fL = 13.94 fL

Chuyển đổi đơn vị Độ chói phổ biến