Chuyển đổi centihenry sang terahenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centihenry [cH] sang đơn vị terahenry [TH]
centihenry [cH]
terahenry [TH]

centihenry

Định nghĩa:

terahenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centihenry sang terahenry

centihenry [cH] terahenry [TH]
0.01 cH 0.000000 TH
0.10 cH 0.000000 TH
1 cH 0.000000 TH
2 cH 0.000000 TH
3 cH 0.000000 TH
5 cH 0.000000 TH
10 cH 0.000000 TH
20 cH 0.000000 TH
50 cH 0.000000 TH
100 cH 0.000000 TH
1000 cH 0.000000 TH

Cách chuyển đổi centihenry sang terahenry

1 cH = 0.000000 TH

1 TH = 100000000000000 cH

Ví dụ

Convert 15 cH to TH:
15 cH = 15 × 0.000000 TH = 0.000000 TH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến