Chuyển đổi centihenry sang stathenry
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centihenry [cH] sang đơn vị stathenry [stH]
centihenry
Định nghĩa:
stathenry
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centihenry sang stathenry
| centihenry [cH] | stathenry [stH] |
|---|---|
| 0.01 cH | 0.000000 stH |
| 0.10 cH | 0.000000 stH |
| 1 cH | 0.000000 stH |
| 2 cH | 0.000000 stH |
| 3 cH | 0.000000 stH |
| 5 cH | 0.000000 stH |
| 10 cH | 0.000000 stH |
| 20 cH | 0.000000 stH |
| 50 cH | 0.000000 stH |
| 100 cH | 0.000000 stH |
| 1000 cH | 0.000000 stH |
Cách chuyển đổi centihenry sang stathenry
1 cH = 0.000000 stH
1 stH = 89875520000000 cH
Ví dụ
Convert 15 cH to stH:
15 cH = 15 × 0.000000 stH = 0.000000 stH