Chuyển đổi centihenry sang gigahenry
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centihenry [cH] sang đơn vị gigahenry [GH]
centihenry
Định nghĩa:
gigahenry
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centihenry sang gigahenry
centihenry [cH] | gigahenry [GH] |
---|---|
0.01 cH | 0.000000 GH |
0.10 cH | 0.000000 GH |
1 cH | 0.000000 GH |
2 cH | 0.000000 GH |
3 cH | 0.000000 GH |
5 cH | 0.000000 GH |
10 cH | 0.000000 GH |
20 cH | 0.000000 GH |
50 cH | 0.000000 GH |
100 cH | 0.000000 GH |
1000 cH | 0.000000 GH |
Cách chuyển đổi centihenry sang gigahenry
1 cH = 0.000000 GH
1 GH = 100000000000 cH
Ví dụ
Convert 15 cH to GH:
15 cH = 15 × 0.000000 GH = 0.000000 GH