Chuyển đổi centihenry sang exahenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centihenry [cH] sang đơn vị exahenry [EH]
centihenry [cH]
exahenry [EH]

centihenry

Định nghĩa:

exahenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centihenry sang exahenry

centihenry [cH] exahenry [EH]
0.01 cH 0.000000 EH
0.10 cH 0.000000 EH
1 cH 0.000000 EH
2 cH 0.000000 EH
3 cH 0.000000 EH
5 cH 0.000000 EH
10 cH 0.000000 EH
20 cH 0.000000 EH
50 cH 0.000000 EH
100 cH 0.000000 EH
1000 cH 0.000000 EH

Cách chuyển đổi centihenry sang exahenry

1 cH = 0.000000 EH

1 EH = 99999999999999983616 cH

Ví dụ

Convert 15 cH to EH:
15 cH = 15 × 0.000000 EH = 0.000000 EH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến