Chuyển đổi attohenry sang kilohenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attohenry [aH] sang đơn vị kilohenry [kH]
attohenry [aH]
kilohenry [kH]

attohenry

Định nghĩa:

kilohenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attohenry sang kilohenry

attohenry [aH] kilohenry [kH]
0.01 aH 0.000000 kH
0.10 aH 0.000000 kH
1 aH 0.000000 kH
2 aH 0.000000 kH
3 aH 0.000000 kH
5 aH 0.000000 kH
10 aH 0.000000 kH
20 aH 0.000000 kH
50 aH 0.000000 kH
100 aH 0.000000 kH
1000 aH 0.000000 kH

Cách chuyển đổi attohenry sang kilohenry

1 aH = 0.000000 kH

1 kH = 999999999999999868928 aH

Ví dụ

Convert 15 aH to kH:
15 aH = 15 × 0.000000 kH = 0.000000 kH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến