Chuyển đổi attohenry sang centihenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attohenry [aH] sang đơn vị centihenry [cH]
attohenry [aH]
centihenry [cH]

attohenry

Định nghĩa:

centihenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attohenry sang centihenry

attohenry [aH] centihenry [cH]
0.01 aH 0.000000 cH
0.10 aH 0.000000 cH
1 aH 0.000000 cH
2 aH 0.000000 cH
3 aH 0.000000 cH
5 aH 0.000000 cH
10 aH 0.000000 cH
20 aH 0.000000 cH
50 aH 0.000000 cH
100 aH 0.000000 cH
1000 aH 0.000000 cH

Cách chuyển đổi attohenry sang centihenry

1 aH = 0.000000 cH

1 cH = 9999999999999998 aH

Ví dụ

Convert 15 aH to cH:
15 aH = 15 × 0.000000 cH = 0.000000 cH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến