Chuyển đổi attohenry sang exahenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attohenry [aH] sang đơn vị exahenry [EH]
attohenry [aH]
exahenry [EH]

attohenry

Định nghĩa:

exahenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attohenry sang exahenry

attohenry [aH] exahenry [EH]
0.01 aH 0.000000 EH
0.10 aH 0.000000 EH
1 aH 0.000000 EH
2 aH 0.000000 EH
3 aH 0.000000 EH
5 aH 0.000000 EH
10 aH 0.000000 EH
20 aH 0.000000 EH
50 aH 0.000000 EH
100 aH 0.000000 EH
1000 aH 0.000000 EH

Cách chuyển đổi attohenry sang exahenry

1 aH = 0.000000 EH

1 EH = 999999999999999894846684784341549056 aH

Ví dụ

Convert 15 aH to EH:
15 aH = 15 × 0.000000 EH = 0.000000 EH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến