Chuyển đổi lumen/feet vuông sang nox

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lumen/feet vuông [lm/ft^2] sang đơn vị nox [nox]
lumen/feet vuông [lm/ft^2]
nox [nox]

lumen/feet vuông

Định nghĩa:

nox

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lumen/feet vuông sang nox

lumen/feet vuông [lm/ft^2] nox [nox]
0.01 lm/ft^2 107.64 nox
0.10 lm/ft^2 1076 nox
1 lm/ft^2 10764 nox
2 lm/ft^2 21528 nox
3 lm/ft^2 32292 nox
5 lm/ft^2 53820 nox
10 lm/ft^2 107639 nox
20 lm/ft^2 215278 nox
50 lm/ft^2 538196 nox
100 lm/ft^2 1076391 nox
1000 lm/ft^2 10763910 nox

Cách chuyển đổi lumen/feet vuông sang nox

1 lm/ft^2 = 10764 nox

1 nox = 0.000093 lm/ft^2

Ví dụ

Convert 15 lm/ft^2 to nox:
15 lm/ft^2 = 15 × 10764 nox = 161459 nox

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến