Chuyển đổi lumen/feet vuông sang ngọn lửa
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lumen/feet vuông [lm/ft^2] sang đơn vị ngọn lửa [flame]
lumen/feet vuông
Định nghĩa:
ngọn lửa
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lumen/feet vuông sang ngọn lửa
lumen/feet vuông [lm/ft^2] | ngọn lửa [flame] |
---|---|
0.01 lm/ft^2 | 0.002500 flame |
0.10 lm/ft^2 | 0.0250 flame |
1 lm/ft^2 | 0.2500 flame |
2 lm/ft^2 | 0.5000 flame |
3 lm/ft^2 | 0.7500 flame |
5 lm/ft^2 | 1.25 flame |
10 lm/ft^2 | 2.50 flame |
20 lm/ft^2 | 5.00 flame |
50 lm/ft^2 | 12.50 flame |
100 lm/ft^2 | 25.00 flame |
1000 lm/ft^2 | 250.00 flame |
Cách chuyển đổi lumen/feet vuông sang ngọn lửa
1 lm/ft^2 = 0.250000 flame
1 flame = 4.00 lm/ft^2
Ví dụ
Convert 15 lm/ft^2 to flame:
15 lm/ft^2 = 15 × 0.250000 flame = 3.75 flame