Chuyển đổi lumen/feet vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lumen/feet vuông [lm/ft^2] sang đơn vị centimét [centimeter]
lumen/feet vuông [lm/ft^2]
centimét [centimeter]

lumen/feet vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lumen/feet vuông sang centimét

lumen/feet vuông [lm/ft^2] centimét [centimeter]
0.01 lm/ft^2 0.000011 centimeter
0.10 lm/ft^2 0.000108 centimeter
1 lm/ft^2 0.001076 centimeter
2 lm/ft^2 0.002153 centimeter
3 lm/ft^2 0.003229 centimeter
5 lm/ft^2 0.005382 centimeter
10 lm/ft^2 0.0108 centimeter
20 lm/ft^2 0.0215 centimeter
50 lm/ft^2 0.0538 centimeter
100 lm/ft^2 0.1076 centimeter
1000 lm/ft^2 1.08 centimeter

Cách chuyển đổi lumen/feet vuông sang centimét

1 lm/ft^2 = 0.001076 centimeter

1 centimeter = 929.03 lm/ft^2

Ví dụ

Convert 15 lm/ft^2 to centimeter:
15 lm/ft^2 = 15 × 0.001076 centimeter = 0.016146 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến