Chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F sang calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] sang đơn vị calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C]
Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F
Định nghĩa:
calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F sang calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C
Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] | calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C] |
---|---|
0.01 foot/%b0F | 0.004882 centimeter/%b0C |
0.10 foot/%b0F | 0.0488 centimeter/%b0C |
1 foot/%b0F | 0.4882 centimeter/%b0C |
2 foot/%b0F | 0.9765 centimeter/%b0C |
3 foot/%b0F | 1.46 centimeter/%b0C |
5 foot/%b0F | 2.44 centimeter/%b0C |
10 foot/%b0F | 4.88 centimeter/%b0C |
20 foot/%b0F | 9.76 centimeter/%b0C |
50 foot/%b0F | 24.41 centimeter/%b0C |
100 foot/%b0F | 48.82 centimeter/%b0C |
1000 foot/%b0F | 488.24 centimeter/%b0C |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F sang calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C
1 foot/%b0F = 0.488243 centimeter/%b0C
1 centimeter/%b0C = 2.05 foot/%b0F
Ví dụ
Convert 15 foot/%b0F to centimeter/%b0C:
15 foot/%b0F = 15 × 0.488243 centimeter/%b0C = 7.32 centimeter/%b0C