Chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F sang Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] sang đơn vị Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]
Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F
Định nghĩa:
Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F sang Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F
| Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] | Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] |
|---|---|
| 0.01 foot/%b0F | 36.02 foot/%b0F |
| 0.10 foot/%b0F | 360.24 foot/%b0F |
| 1 foot/%b0F | 3602 foot/%b0F |
| 2 foot/%b0F | 7205 foot/%b0F |
| 3 foot/%b0F | 10807 foot/%b0F |
| 5 foot/%b0F | 18012 foot/%b0F |
| 10 foot/%b0F | 36024 foot/%b0F |
| 20 foot/%b0F | 72048 foot/%b0F |
| 50 foot/%b0F | 180120 foot/%b0F |
| 100 foot/%b0F | 360241 foot/%b0F |
| 1000 foot/%b0F | 3602409 foot/%b0F |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giây/feet vuông/%b0F sang Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F
1 foot/%b0F = 3602 foot/%b0F
1 foot/%b0F = 0.000278 foot/%b0F
Ví dụ
Convert 15 foot/%b0F to foot/%b0F:
15 foot/%b0F = 15 × 3602 foot/%b0F = 54036 foot/%b0F