Chuyển đổi milimét sang watt/mét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [millimeter] sang đơn vị watt/mét vuông [W/m^2]
milimét [millimeter]
watt/mét vuông [W/m^2]

milimét

Định nghĩa:

watt/mét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang watt/mét vuông

milimét [millimeter] watt/mét vuông [W/m^2]
0.01 millimeter 0.000000 W/m^2
0.10 millimeter 0.000003 W/m^2
1 millimeter 0.000028 W/m^2
2 millimeter 0.000056 W/m^2
3 millimeter 0.000083 W/m^2
5 millimeter 0.000139 W/m^2
10 millimeter 0.000278 W/m^2
20 millimeter 0.000556 W/m^2
50 millimeter 0.001389 W/m^2
100 millimeter 0.002778 W/m^2
1000 millimeter 0.0278 W/m^2

Cách chuyển đổi milimét sang watt/mét vuông

1 millimeter = 0.000028 W/m^2

1 W/m^2 = 36000 millimeter

Ví dụ

Convert 15 millimeter to W/m^2:
15 millimeter = 15 × 0.000028 W/m^2 = 0.000417 W/m^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến