Chuyển đổi joule/mét vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/mét vuông [J/m^2] sang đơn vị centimét [centimeter]
joule/mét vuông [J/m^2]
centimét [centimeter]

joule/mét vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/mét vuông sang centimét

joule/mét vuông [J/m^2] centimét [centimeter]
0.01 J/m^2 0.000000 centimeter
0.10 J/m^2 0.000002 centimeter
1 J/m^2 0.000024 centimeter
2 J/m^2 0.000048 centimeter
3 J/m^2 0.000072 centimeter
5 J/m^2 0.000120 centimeter
10 J/m^2 0.000239 centimeter
20 J/m^2 0.000478 centimeter
50 J/m^2 0.001195 centimeter
100 J/m^2 0.002390 centimeter
1000 J/m^2 0.0239 centimeter

Cách chuyển đổi joule/mét vuông sang centimét

1 J/m^2 = 0.000024 centimeter

1 centimeter = 41840 J/m^2

Ví dụ

Convert 15 J/m^2 to centimeter:
15 J/m^2 = 15 × 0.000024 centimeter = 0.000359 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ nhiệt phổ biến