Chuyển đổi joule/mét vuông sang Btu (th)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/mét vuông [J/m^2] sang đơn vị Btu (th)/feet vuông [Btu (th)/square foot]
joule/mét vuông [J/m^2]
Btu (th)/feet vuông [Btu (th)/square foot]

joule/mét vuông

Định nghĩa:

Btu (th)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/mét vuông sang Btu (th)/feet vuông

joule/mét vuông [J/m^2] Btu (th)/feet vuông [Btu (th)/square foot]
0.01 J/m^2 0.000001 Btu (th)/square foot
0.10 J/m^2 0.000009 Btu (th)/square foot
1 J/m^2 0.000088 Btu (th)/square foot
2 J/m^2 0.000176 Btu (th)/square foot
3 J/m^2 0.000264 Btu (th)/square foot
5 J/m^2 0.000441 Btu (th)/square foot
10 J/m^2 0.000881 Btu (th)/square foot
20 J/m^2 0.001762 Btu (th)/square foot
50 J/m^2 0.004406 Btu (th)/square foot
100 J/m^2 0.008811 Btu (th)/square foot
1000 J/m^2 0.0881 Btu (th)/square foot

Cách chuyển đổi joule/mét vuông sang Btu (th)/feet vuông

1 J/m^2 = 0.000088 Btu (th)/square foot

1 Btu (th)/square foot = 11349 J/m^2

Ví dụ

Convert 15 J/m^2 to Btu (th)/square foot:
15 J/m^2 = 15 × 0.000088 Btu (th)/square foot = 0.001322 Btu (th)/square foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ nhiệt phổ biến