Chuyển đổi joule/mét vuông sang Btu (IT)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/mét vuông [J/m^2] sang đơn vị Btu (IT)/feet vuông [Btu (IT)/square foot]
joule/mét vuông
Định nghĩa:
Btu (IT)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/mét vuông sang Btu (IT)/feet vuông
| joule/mét vuông [J/m^2] | Btu (IT)/feet vuông [Btu (IT)/square foot] |
|---|---|
| 0.01 J/m^2 | 0.000001 Btu (IT)/square foot |
| 0.10 J/m^2 | 0.000009 Btu (IT)/square foot |
| 1 J/m^2 | 0.000088 Btu (IT)/square foot |
| 2 J/m^2 | 0.000176 Btu (IT)/square foot |
| 3 J/m^2 | 0.000264 Btu (IT)/square foot |
| 5 J/m^2 | 0.000440 Btu (IT)/square foot |
| 10 J/m^2 | 0.000881 Btu (IT)/square foot |
| 20 J/m^2 | 0.001761 Btu (IT)/square foot |
| 50 J/m^2 | 0.004403 Btu (IT)/square foot |
| 100 J/m^2 | 0.008806 Btu (IT)/square foot |
| 1000 J/m^2 | 0.0881 Btu (IT)/square foot |
Cách chuyển đổi joule/mét vuông sang Btu (IT)/feet vuông
1 J/m^2 = 0.000088 Btu (IT)/square foot
1 Btu (IT)/square foot = 11357 J/m^2
Ví dụ
Convert 15 J/m^2 to Btu (IT)/square foot:
15 J/m^2 = 15 × 0.000088 Btu (IT)/square foot = 0.001321 Btu (IT)/square foot