Chuyển đổi lít/joule sang therm/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/joule [L/J] sang đơn vị therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)]
lít/joule [L/J]
therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)]

lít/joule

Định nghĩa:

therm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/joule sang therm/gallon (Anh)

lít/joule [L/J] therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)]
0.01 L/J 0.000000 therm/gallon (UK)
0.10 L/J 0.000000 therm/gallon (UK)
1 L/J 0.000000 therm/gallon (UK)
2 L/J 0.000000 therm/gallon (UK)
3 L/J 0.000000 therm/gallon (UK)
5 L/J 0.000000 therm/gallon (UK)
10 L/J 0.000000 therm/gallon (UK)
20 L/J 0.000001 therm/gallon (UK)
50 L/J 0.000002 therm/gallon (UK)
100 L/J 0.000004 therm/gallon (UK)
1000 L/J 0.000043 therm/gallon (UK)

Cách chuyển đổi lít/joule sang therm/gallon (Anh)

1 L/J = 0.000000 therm/gallon (UK)

1 therm/gallon (UK) = 23207985 L/J

Ví dụ

Convert 15 L/J to therm/gallon (UK):
15 L/J = 15 × 0.000000 therm/gallon (UK) = 0.000001 therm/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến