Chuyển đổi lít/joule sang Btu (th)/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/joule [L/J] sang đơn vị Btu (th)/feet khối [Btu (th)/cubic foot]
lít/joule [L/J]
Btu (th)/feet khối [Btu (th)/cubic foot]

lít/joule

Định nghĩa:

Btu (th)/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/joule sang Btu (th)/feet khối

lít/joule [L/J] Btu (th)/feet khối [Btu (th)/cubic foot]
0.01 L/J 0.000269 Btu (th)/cubic foot
0.10 L/J 0.002686 Btu (th)/cubic foot
1 L/J 0.0269 Btu (th)/cubic foot
2 L/J 0.0537 Btu (th)/cubic foot
3 L/J 0.0806 Btu (th)/cubic foot
5 L/J 0.1343 Btu (th)/cubic foot
10 L/J 0.2686 Btu (th)/cubic foot
20 L/J 0.5371 Btu (th)/cubic foot
50 L/J 1.34 Btu (th)/cubic foot
100 L/J 2.69 Btu (th)/cubic foot
1000 L/J 26.86 Btu (th)/cubic foot

Cách chuyển đổi lít/joule sang Btu (th)/feet khối

1 L/J = 0.026857 Btu (th)/cubic foot

1 Btu (th)/cubic foot = 37.23 L/J

Ví dụ

Convert 15 L/J to Btu (th)/cubic foot:
15 L/J = 15 × 0.026857 Btu (th)/cubic foot = 0.402857 Btu (th)/cubic foot

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến