Chuyển đổi lít/joule sang CHU/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/joule [L/J] sang đơn vị CHU/feet khối [CHU/ft^3]
lít/joule
Định nghĩa:
CHU/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/joule sang CHU/feet khối
| lít/joule [L/J] | CHU/feet khối [CHU/ft^3] |
|---|---|
| 0.01 L/J | 0.000149 CHU/ft^3 |
| 0.10 L/J | 0.001491 CHU/ft^3 |
| 1 L/J | 0.0149 CHU/ft^3 |
| 2 L/J | 0.0298 CHU/ft^3 |
| 3 L/J | 0.0447 CHU/ft^3 |
| 5 L/J | 0.0746 CHU/ft^3 |
| 10 L/J | 0.1491 CHU/ft^3 |
| 20 L/J | 0.2982 CHU/ft^3 |
| 50 L/J | 0.7455 CHU/ft^3 |
| 100 L/J | 1.49 CHU/ft^3 |
| 1000 L/J | 14.91 CHU/ft^3 |
Cách chuyển đổi lít/joule sang CHU/feet khối
1 L/J = 0.014911 CHU/ft^3
1 CHU/ft^3 = 67.07 L/J
Ví dụ
Convert 15 L/J to CHU/ft^3:
15 L/J = 15 × 0.014911 CHU/ft^3 = 0.223660 CHU/ft^3