Chuyển đổi joule/mét khối sang therm/gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/mét khối [J/m^3] sang đơn vị therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)]
joule/mét khối
Định nghĩa:
therm/gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/mét khối sang therm/gallon (Anh)
joule/mét khối [J/m^3] | therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)] |
---|---|
0.01 J/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
0.10 J/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
1 J/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
2 J/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
3 J/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
5 J/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
10 J/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
20 J/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
50 J/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
100 J/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
1000 J/m^3 | 0.000000 therm/gallon (UK) |
Cách chuyển đổi joule/mét khối sang therm/gallon (Anh)
1 J/m^3 = 0.000000 therm/gallon (UK)
1 therm/gallon (UK) = 23207984510 J/m^3
Ví dụ
Convert 15 J/m^3 to therm/gallon (UK):
15 J/m^3 = 15 × 0.000000 therm/gallon (UK) = 0.000000 therm/gallon (UK)