Chuyển đổi joule/mét khối sang Btu (IT)/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/mét khối [J/m^3] sang đơn vị Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]
joule/mét khối
Định nghĩa:
Btu (IT)/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/mét khối sang Btu (IT)/feet khối
joule/mét khối [J/m^3] | Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3] |
---|---|
0.01 J/m^3 | 0.000000 Btu/ft^3 |
0.10 J/m^3 | 0.000003 Btu/ft^3 |
1 J/m^3 | 0.000027 Btu/ft^3 |
2 J/m^3 | 0.000054 Btu/ft^3 |
3 J/m^3 | 0.000081 Btu/ft^3 |
5 J/m^3 | 0.000134 Btu/ft^3 |
10 J/m^3 | 0.000268 Btu/ft^3 |
20 J/m^3 | 0.000537 Btu/ft^3 |
50 J/m^3 | 0.001342 Btu/ft^3 |
100 J/m^3 | 0.002684 Btu/ft^3 |
1000 J/m^3 | 0.0268 Btu/ft^3 |
Cách chuyển đổi joule/mét khối sang Btu (IT)/feet khối
1 J/m^3 = 0.000027 Btu/ft^3
1 Btu/ft^3 = 37259 J/m^3
Ví dụ
Convert 15 J/m^3 to Btu/ft^3:
15 J/m^3 = 15 × 0.000027 Btu/ft^3 = 0.000403 Btu/ft^3