Chuyển đổi joule/mét khối sang mét khối/joule
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/mét khối [J/m^3] sang đơn vị mét khối/joule [m^3/J]
joule/mét khối
Định nghĩa:
mét khối/joule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/mét khối sang mét khối/joule
joule/mét khối [J/m^3] | mét khối/joule [m^3/J] |
---|---|
0.01 J/m^3 | 0.0100 m^3/J |
0.10 J/m^3 | 0.1000 m^3/J |
1 J/m^3 | 1.00 m^3/J |
2 J/m^3 | 2.00 m^3/J |
3 J/m^3 | 3.00 m^3/J |
5 J/m^3 | 5.00 m^3/J |
10 J/m^3 | 10.00 m^3/J |
20 J/m^3 | 20.00 m^3/J |
50 J/m^3 | 50.00 m^3/J |
100 J/m^3 | 100.00 m^3/J |
1000 J/m^3 | 1000 m^3/J |
Cách chuyển đổi joule/mét khối sang mét khối/joule
1 J/m^3 = 1.00 m^3/J
1 m^3/J = 1.00 J/m^3
Ví dụ
Convert 15 J/m^3 to m^3/J:
15 J/m^3 = 15 × 1.00 m^3/J = 15.00 m^3/J