Chuyển đổi gram/mã lực (hệ mét)/giờ sang pound/Btu (th)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/mã lực (hệ mét)/giờ [(metric)/hour] sang đơn vị pound/Btu (th) [lb/Btu (th)]
gram/mã lực (hệ mét)/giờ
Định nghĩa:
pound/Btu (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/mã lực (hệ mét)/giờ sang pound/Btu (th)
gram/mã lực (hệ mét)/giờ [(metric)/hour] | pound/Btu (th) [lb/Btu (th)] |
---|---|
0.01 (metric)/hour | 11391 lb/Btu (th) |
0.10 (metric)/hour | 113911 lb/Btu (th) |
1 (metric)/hour | 1139109 lb/Btu (th) |
2 (metric)/hour | 2278218 lb/Btu (th) |
3 (metric)/hour | 3417327 lb/Btu (th) |
5 (metric)/hour | 5695545 lb/Btu (th) |
10 (metric)/hour | 11391090 lb/Btu (th) |
20 (metric)/hour | 22782179 lb/Btu (th) |
50 (metric)/hour | 56955448 lb/Btu (th) |
100 (metric)/hour | 113910896 lb/Btu (th) |
1000 (metric)/hour | 1139108963 lb/Btu (th) |
Cách chuyển đổi gram/mã lực (hệ mét)/giờ sang pound/Btu (th)
1 (metric)/hour = 1139109 lb/Btu (th)
1 lb/Btu (th) = 0.000001 (metric)/hour
Ví dụ
Convert 15 (metric)/hour to lb/Btu (th):
15 (metric)/hour = 15 × 1139109 lb/Btu (th) = 17086634 lb/Btu (th)