Chuyển đổi gram/mã lực (hệ mét)/giờ sang calo (th)/gram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/mã lực (hệ mét)/giờ [(metric)/hour] sang đơn vị calo (th)/gram [cal (th)/g]
gram/mã lực (hệ mét)/giờ
Định nghĩa:
calo (th)/gram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/mã lực (hệ mét)/giờ sang calo (th)/gram
gram/mã lực (hệ mét)/giờ [(metric)/hour] | calo (th)/gram [cal (th)/g] |
---|---|
0.01 (metric)/hour | 6328 cal (th)/g |
0.10 (metric)/hour | 63284 cal (th)/g |
1 (metric)/hour | 632838 cal (th)/g |
2 (metric)/hour | 1265677 cal (th)/g |
3 (metric)/hour | 1898515 cal (th)/g |
5 (metric)/hour | 3164192 cal (th)/g |
10 (metric)/hour | 6328383 cal (th)/g |
20 (metric)/hour | 12656766 cal (th)/g |
50 (metric)/hour | 31641916 cal (th)/g |
100 (metric)/hour | 63283831 cal (th)/g |
1000 (metric)/hour | 632838313 cal (th)/g |
Cách chuyển đổi gram/mã lực (hệ mét)/giờ sang calo (th)/gram
1 (metric)/hour = 632838 cal (th)/g
1 cal (th)/g = 0.000002 (metric)/hour
Ví dụ
Convert 15 (metric)/hour to cal (th)/g:
15 (metric)/hour = 15 × 632838 cal (th)/g = 9492575 cal (th)/g