Chuyển đổi gram/mã lực (hệ mét)/giờ sang Btu (IT)/pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/mã lực (hệ mét)/giờ [(metric)/hour] sang đơn vị Btu (IT)/pound [Btu/lb]
gram/mã lực (hệ mét)/giờ [(metric)/hour]
Btu (IT)/pound [Btu/lb]

gram/mã lực (hệ mét)/giờ

Định nghĩa:

Btu (IT)/pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram/mã lực (hệ mét)/giờ sang Btu (IT)/pound

gram/mã lực (hệ mét)/giờ [(metric)/hour] Btu (IT)/pound [Btu/lb]
0.01 (metric)/hour 11383 Btu/lb
0.10 (metric)/hour 113835 Btu/lb
1 (metric)/hour 1138347 Btu/lb
2 (metric)/hour 2276694 Btu/lb
3 (metric)/hour 3415041 Btu/lb
5 (metric)/hour 5691736 Btu/lb
10 (metric)/hour 11383472 Btu/lb
20 (metric)/hour 22766943 Btu/lb
50 (metric)/hour 56917358 Btu/lb
100 (metric)/hour 113834716 Btu/lb
1000 (metric)/hour 1138347163 Btu/lb

Cách chuyển đổi gram/mã lực (hệ mét)/giờ sang Btu (IT)/pound

1 (metric)/hour = 1138347 Btu/lb

1 Btu/lb = 0.000001 (metric)/hour

Ví dụ

Convert 15 (metric)/hour to Btu/lb:
15 (metric)/hour = 15 × 1138347 Btu/lb = 17075207 Btu/lb

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Khối lượng phổ biến