Chuyển đổi gigamét/lít sang dặm/gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét/lít [Gm/L] sang đơn vị dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
gigamét/lít
Định nghĩa:
dặm/gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigamét/lít sang dặm/gallon (Anh)
| gigamét/lít [Gm/L] | dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] |
|---|---|
| 0.01 Gm/L | 28248 mile/gallon (UK) |
| 0.10 Gm/L | 282481 mile/gallon (UK) |
| 1 Gm/L | 2824809 mile/gallon (UK) |
| 2 Gm/L | 5649619 mile/gallon (UK) |
| 3 Gm/L | 8474428 mile/gallon (UK) |
| 5 Gm/L | 14124047 mile/gallon (UK) |
| 10 Gm/L | 28248094 mile/gallon (UK) |
| 20 Gm/L | 56496187 mile/gallon (UK) |
| 50 Gm/L | 141240468 mile/gallon (UK) |
| 100 Gm/L | 282480936 mile/gallon (UK) |
| 1000 Gm/L | 2824809363 mile/gallon (UK) |
Cách chuyển đổi gigamét/lít sang dặm/gallon (Anh)
1 Gm/L = 2824809 mile/gallon (UK)
1 mile/gallon (UK) = 0.000000 Gm/L
Ví dụ
Convert 15 Gm/L to mile/gallon (UK):
15 Gm/L = 15 × 2824809 mile/gallon (UK) = 42372140 mile/gallon (UK)