Chuyển đổi gigamét/lít sang mét/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét/lít [Gm/L] sang đơn vị mét/feet khối [m/ft^3]
gigamét/lít
Định nghĩa:
mét/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigamét/lít sang mét/feet khối
| gigamét/lít [Gm/L] | mét/feet khối [m/ft^3] |
|---|---|
| 0.01 Gm/L | 283168466 m/ft^3 |
| 0.10 Gm/L | 2831684661 m/ft^3 |
| 1 Gm/L | 28316846609 m/ft^3 |
| 2 Gm/L | 56633693218 m/ft^3 |
| 3 Gm/L | 84950539828 m/ft^3 |
| 5 Gm/L | 141584233046 m/ft^3 |
| 10 Gm/L | 283168466092 m/ft^3 |
| 20 Gm/L | 566336932185 m/ft^3 |
| 50 Gm/L | 1415842330462 m/ft^3 |
| 100 Gm/L | 2831684660923 m/ft^3 |
| 1000 Gm/L | 28316846609230 m/ft^3 |
Cách chuyển đổi gigamét/lít sang mét/feet khối
1 Gm/L = 28316846609 m/ft^3
1 m/ft^3 = 0.000000 Gm/L
Ví dụ
Convert 15 Gm/L to m/ft^3:
15 Gm/L = 15 × 28316846609 m/ft^3 = 424752699138 m/ft^3