Chuyển đổi gigamét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét/lít [Gm/L] sang đơn vị gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
gigamét/lít
Định nghĩa:
gallon (Anh)/100 dặm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigamét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm
| gigamét/lít [Gm/L] | gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi] |
|---|---|
| 0.01 Gm/L | 282.48 gallon (UK)/100 mi |
| 0.10 Gm/L | 2825 gallon (UK)/100 mi |
| 1 Gm/L | 28248 gallon (UK)/100 mi |
| 2 Gm/L | 56496 gallon (UK)/100 mi |
| 3 Gm/L | 84744 gallon (UK)/100 mi |
| 5 Gm/L | 141240 gallon (UK)/100 mi |
| 10 Gm/L | 282481 gallon (UK)/100 mi |
| 20 Gm/L | 564962 gallon (UK)/100 mi |
| 50 Gm/L | 1412405 gallon (UK)/100 mi |
| 100 Gm/L | 2824809 gallon (UK)/100 mi |
| 1000 Gm/L | 28248094 gallon (UK)/100 mi |
Cách chuyển đổi gigamét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm
1 Gm/L = 28248 gallon (UK)/100 mi
1 gallon (UK)/100 mi = 0.000035 Gm/L
Ví dụ
Convert 15 Gm/L to gallon (UK)/100 mi:
15 Gm/L = 15 × 28248 gallon (UK)/100 mi = 423721 gallon (UK)/100 mi