Chuyển đổi gigamét/lít sang gallon (Mỹ)/100 dặm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigamét/lít [Gm/L] sang đơn vị gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi]
gigamét/lít
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/100 dặm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigamét/lít sang gallon (Mỹ)/100 dặm
| gigamét/lít [Gm/L] | gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi] |
|---|---|
| 0.01 Gm/L | 235.21 gallon (US)/100 mi |
| 0.10 Gm/L | 2352 gallon (US)/100 mi |
| 1 Gm/L | 23521 gallon (US)/100 mi |
| 2 Gm/L | 47043 gallon (US)/100 mi |
| 3 Gm/L | 70564 gallon (US)/100 mi |
| 5 Gm/L | 117607 gallon (US)/100 mi |
| 10 Gm/L | 235215 gallon (US)/100 mi |
| 20 Gm/L | 470429 gallon (US)/100 mi |
| 50 Gm/L | 1176073 gallon (US)/100 mi |
| 100 Gm/L | 2352146 gallon (US)/100 mi |
| 1000 Gm/L | 23521458 gallon (US)/100 mi |
Cách chuyển đổi gigamét/lít sang gallon (Mỹ)/100 dặm
1 Gm/L = 23521 gallon (US)/100 mi
1 gallon (US)/100 mi = 0.000043 Gm/L
Ví dụ
Convert 15 Gm/L to gallon (US)/100 mi:
15 Gm/L = 15 × 23521 gallon (US)/100 mi = 352822 gallon (US)/100 mi