Chuyển đổi kilohertz sang bước sóng tính bằng milimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilohertz [kHz] sang đơn vị bước sóng tính bằng milimét [mm]
kilohertz
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng milimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilohertz sang bước sóng tính bằng milimét
| kilohertz [kHz] | bước sóng tính bằng milimét [mm] |
|---|---|
| 0.01 kHz | 0.000000 mm |
| 0.10 kHz | 0.000000 mm |
| 1 kHz | 0.000000 mm |
| 2 kHz | 0.000000 mm |
| 3 kHz | 0.000000 mm |
| 5 kHz | 0.000000 mm |
| 10 kHz | 0.000000 mm |
| 20 kHz | 0.000000 mm |
| 50 kHz | 0.000000 mm |
| 100 kHz | 0.000000 mm |
| 1000 kHz | 0.000003 mm |
Cách chuyển đổi kilohertz sang bước sóng tính bằng milimét
1 kHz = 0.000000 mm
1 mm = 299792458 kHz
Ví dụ
Convert 15 kHz to mm:
15 kHz = 15 × 0.000000 mm = 0.000000 mm