Chuyển đổi kilohertz sang bước sóng tính bằng centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilohertz [kHz] sang đơn vị bước sóng tính bằng centimét [cm]
kilohertz [kHz]
bước sóng tính bằng centimét [cm]

kilohertz

Định nghĩa:

bước sóng tính bằng centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilohertz sang bước sóng tính bằng centimét

kilohertz [kHz] bước sóng tính bằng centimét [cm]
0.01 kHz 0.000000 cm
0.10 kHz 0.000000 cm
1 kHz 0.000000 cm
2 kHz 0.000000 cm
3 kHz 0.000000 cm
5 kHz 0.000000 cm
10 kHz 0.000000 cm
20 kHz 0.000001 cm
50 kHz 0.000002 cm
100 kHz 0.000003 cm
1000 kHz 0.000033 cm

Cách chuyển đổi kilohertz sang bước sóng tính bằng centimét

1 kHz = 0.000000 cm

1 cm = 29979246 kHz

Ví dụ

Convert 15 kHz to cm:
15 kHz = 15 × 0.000000 cm = 0.000001 cm

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến