Chuyển đổi kilohertz sang femtohertz

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilohertz [kHz] sang đơn vị femtohertz [fHz]
kilohertz [kHz]
femtohertz [fHz]

kilohertz

Định nghĩa:

femtohertz

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilohertz sang femtohertz

kilohertz [kHz] femtohertz [fHz]
0.01 kHz 9999999999999998 fHz
0.10 kHz 100000000000000000 fHz
1 kHz 999999999999999872 fHz
2 kHz 1999999999999999744 fHz
3 kHz 2999999999999999488 fHz
5 kHz 4999999999999998976 fHz
10 kHz 9999999999999997952 fHz
20 kHz 19999999999999995904 fHz
50 kHz 49999999999999991808 fHz
100 kHz 99999999999999983616 fHz
1000 kHz 999999999999999868928 fHz

Cách chuyển đổi kilohertz sang femtohertz

1 kHz = 999999999999999872 fHz

1 fHz = 0.000000 kHz

Ví dụ

Convert 15 kHz to fHz:
15 kHz = 15 × 999999999999999872 fHz = 14999999999999997952 fHz

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến