Chuyển đổi kilohertz sang bước sóng tính bằng gigamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilohertz [kHz] sang đơn vị bước sóng tính bằng gigamét [gigametres]
kilohertz
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng gigamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilohertz sang bước sóng tính bằng gigamét
| kilohertz [kHz] | bước sóng tính bằng gigamét [gigametres] |
|---|---|
| 0.01 kHz | 33.36 gigametres |
| 0.10 kHz | 333.56 gigametres |
| 1 kHz | 3336 gigametres |
| 2 kHz | 6671 gigametres |
| 3 kHz | 10007 gigametres |
| 5 kHz | 16678 gigametres |
| 10 kHz | 33356 gigametres |
| 20 kHz | 66713 gigametres |
| 50 kHz | 166782 gigametres |
| 100 kHz | 333564 gigametres |
| 1000 kHz | 3335641 gigametres |
Cách chuyển đổi kilohertz sang bước sóng tính bằng gigamét
1 kHz = 3336 gigametres
1 gigametres = 0.000300 kHz
Ví dụ
Convert 15 kHz to gigametres:
15 kHz = 15 × 3336 gigametres = 50035 gigametres