Chuyển đổi pond sang tấn-lực (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pond [p] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
pond [p]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]

pond

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pond sang tấn-lực (dài)

pond [p] tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
0.01 p 0.000000 tonf (UK)
0.10 p 0.000000 tonf (UK)
1 p 0.000001 tonf (UK)
2 p 0.000002 tonf (UK)
3 p 0.000003 tonf (UK)
5 p 0.000005 tonf (UK)
10 p 0.000010 tonf (UK)
20 p 0.000020 tonf (UK)
50 p 0.000049 tonf (UK)
100 p 0.000098 tonf (UK)
1000 p 0.000984 tonf (UK)

Cách chuyển đổi pond sang tấn-lực (dài)

1 p = 0.000001 tonf (UK)

1 tonf (UK) = 1016047 p

Ví dụ

Convert 15 p to tonf (UK):
15 p = 15 × 0.000001 tonf (UK) = 0.000015 tonf (UK)

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến