Chuyển đổi pond sang pound-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pond [p] sang đơn vị pound-lực [lbf]
pond
Định nghĩa:
pound-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pond sang pound-lực
pond [p] | pound-lực [lbf] |
---|---|
0.01 p | 0.000022 lbf |
0.10 p | 0.000220 lbf |
1 p | 0.002205 lbf |
2 p | 0.004409 lbf |
3 p | 0.006614 lbf |
5 p | 0.0110 lbf |
10 p | 0.0220 lbf |
20 p | 0.0441 lbf |
50 p | 0.1102 lbf |
100 p | 0.2205 lbf |
1000 p | 2.20 lbf |
Cách chuyển đổi pond sang pound-lực
1 p = 0.002205 lbf
1 lbf = 453.59 p
Ví dụ
Convert 15 p to lbf:
15 p = 15 × 0.002205 lbf = 0.033069 lbf