Chuyển đổi pond sang exanewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pond [p] sang đơn vị exanewton [EN]
pond [p]
exanewton [EN]

pond

Định nghĩa:

exanewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pond sang exanewton

pond [p] exanewton [EN]
0.01 p 0.000000 EN
0.10 p 0.000000 EN
1 p 0.000000 EN
2 p 0.000000 EN
3 p 0.000000 EN
5 p 0.000000 EN
10 p 0.000000 EN
20 p 0.000000 EN
50 p 0.000000 EN
100 p 0.000000 EN
1000 p 0.000000 EN

Cách chuyển đổi pond sang exanewton

1 p = 0.000000 EN

1 EN = 101971621297792811008 p

Ví dụ

Convert 15 p to EN:
15 p = 15 × 0.000000 EN = 0.000000 EN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến