Chuyển đổi petanewton sang tấn-lực (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petanewton [PT] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
petanewton [PT]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]

petanewton

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petanewton sang tấn-lực (dài)

petanewton [PT] tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
0.01 PT 1003611353 tonf (UK)
0.10 PT 10036113531 tonf (UK)
1 PT 100361135312 tonf (UK)
2 PT 200722270625 tonf (UK)
3 PT 301083405937 tonf (UK)
5 PT 501805676562 tonf (UK)
10 PT 1003611353125 tonf (UK)
20 PT 2007222706250 tonf (UK)
50 PT 5018056765625 tonf (UK)
100 PT 10036113531250 tonf (UK)
1000 PT 100361135312500 tonf (UK)

Cách chuyển đổi petanewton sang tấn-lực (dài)

1 PT = 100361135312 tonf (UK)

1 tonf (UK) = 0.000000 PT

Ví dụ

Convert 15 PT to tonf (UK):
15 PT = 15 × 100361135312 tonf (UK) = 1505417029687 tonf (UK)

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến