Chuyển đổi petanewton sang gram-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petanewton [PT] sang đơn vị gram-lực [gf]
petanewton [PT]
gram-lực [gf]

petanewton

Định nghĩa:

gram-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petanewton sang gram-lực

petanewton [PT] gram-lực [gf]
0.01 PT 1019716212977928 gf
0.10 PT 10197162129779282 gf
1 PT 101971621297792816 gf
2 PT 203943242595585632 gf
3 PT 305914863893378432 gf
5 PT 509858106488964096 gf
10 PT 1019716212977928192 gf
20 PT 2039432425955856384 gf
50 PT 5098581064889640960 gf
100 PT 10197162129779281920 gf
1000 PT 101971621297792811008 gf

Cách chuyển đổi petanewton sang gram-lực

1 PT = 101971621297792816 gf

1 gf = 0.000000 PT

Ví dụ

Convert 15 PT to gf:
15 PT = 15 × 101971621297792816 gf = 1529574319466892288 gf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến