Chuyển đổi petanewton sang kilôgram-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petanewton [PT] sang đơn vị kilôgram-lực [kgf]
petanewton [PT]
kilôgram-lực [kgf]

petanewton

Định nghĩa:

kilôgram-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petanewton sang kilôgram-lực

petanewton [PT] kilôgram-lực [kgf]
0.01 PT 1019716212978 kgf
0.10 PT 10197162129779 kgf
1 PT 101971621297793 kgf
2 PT 203943242595586 kgf
3 PT 305914863893378 kgf
5 PT 509858106488964 kgf
10 PT 1019716212977928 kgf
20 PT 2039432425955856 kgf
50 PT 5098581064889641 kgf
100 PT 10197162129779282 kgf
1000 PT 101971621297792832 kgf

Cách chuyển đổi petanewton sang kilôgram-lực

1 PT = 101971621297793 kgf

1 kgf = 0.000000 PT

Ví dụ

Convert 15 PT to kgf:
15 PT = 15 × 101971621297793 kgf = 1529574319466892 kgf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến