Chuyển đổi joule/centimét sang tấn-lực (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/centimét [J/cm] sang đơn vị tấn-lực (hệ mét) [tf]
joule/centimét
Định nghĩa:
tấn-lực (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/centimét sang tấn-lực (hệ mét)
joule/centimét [J/cm] | tấn-lực (hệ mét) [tf] |
---|---|
0.01 J/cm | 0.000000 tf |
0.10 J/cm | 0.000000 tf |
1 J/cm | 0.000001 tf |
2 J/cm | 0.000002 tf |
3 J/cm | 0.000003 tf |
5 J/cm | 0.000005 tf |
10 J/cm | 0.000010 tf |
20 J/cm | 0.000020 tf |
50 J/cm | 0.000051 tf |
100 J/cm | 0.000102 tf |
1000 J/cm | 0.001020 tf |
Cách chuyển đổi joule/centimét sang tấn-lực (hệ mét)
1 J/cm = 0.000001 tf
1 tf = 980665 J/cm
Ví dụ
Convert 15 J/cm to tf:
15 J/cm = 15 × 0.000001 tf = 0.000015 tf