Chuyển đổi joule/centimét sang exanewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/centimét [J/cm] sang đơn vị exanewton [EN]
joule/centimét
Định nghĩa:
exanewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/centimét sang exanewton
joule/centimét [J/cm] | exanewton [EN] |
---|---|
0.01 J/cm | 0.000000 EN |
0.10 J/cm | 0.000000 EN |
1 J/cm | 0.000000 EN |
2 J/cm | 0.000000 EN |
3 J/cm | 0.000000 EN |
5 J/cm | 0.000000 EN |
10 J/cm | 0.000000 EN |
20 J/cm | 0.000000 EN |
50 J/cm | 0.000000 EN |
100 J/cm | 0.000000 EN |
1000 J/cm | 0.000000 EN |
Cách chuyển đổi joule/centimét sang exanewton
1 J/cm = 0.000000 EN
1 EN = 99999999999999983616 J/cm
Ví dụ
Convert 15 J/cm to EN:
15 J/cm = 15 × 0.000000 EN = 0.000000 EN