Chuyển đổi joule/centimét sang giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/centimét [J/cm] sang đơn vị giây [second]
joule/centimét [J/cm]
giây [second]

joule/centimét

Định nghĩa:

giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/centimét sang giây

joule/centimét [J/cm] giây [second]
0.01 J/cm 0.000723 second
0.10 J/cm 0.007233 second
1 J/cm 0.0723 second
2 J/cm 0.1447 second
3 J/cm 0.2170 second
5 J/cm 0.3617 second
10 J/cm 0.7233 second
20 J/cm 1.45 second
50 J/cm 3.62 second
100 J/cm 7.23 second
1000 J/cm 72.33 second

Cách chuyển đổi joule/centimét sang giây

1 J/cm = 0.072330 second

1 second = 13.83 J/cm

Ví dụ

Convert 15 J/cm to second:
15 J/cm = 15 × 0.072330 second = 1.08 second

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến