Chuyển đổi joule/centimét sang gram-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/centimét [J/cm] sang đơn vị gram-lực [gf]
joule/centimét
Định nghĩa:
gram-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/centimét sang gram-lực
joule/centimét [J/cm] | gram-lực [gf] |
---|---|
0.01 J/cm | 0.0102 gf |
0.10 J/cm | 0.1020 gf |
1 J/cm | 1.02 gf |
2 J/cm | 2.04 gf |
3 J/cm | 3.06 gf |
5 J/cm | 5.10 gf |
10 J/cm | 10.20 gf |
20 J/cm | 20.39 gf |
50 J/cm | 50.99 gf |
100 J/cm | 101.97 gf |
1000 J/cm | 1020 gf |
Cách chuyển đổi joule/centimét sang gram-lực
1 J/cm = 1.02 gf
1 gf = 0.980665 J/cm
Ví dụ
Convert 15 J/cm to gf:
15 J/cm = 15 × 1.02 gf = 15.30 gf