Chuyển đổi femtonewton sang tấn-lực (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtonewton [fN] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
femtonewton [fN]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]

femtonewton

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtonewton sang tấn-lực (dài)

femtonewton [fN] tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
0.01 fN 0.000000 tonf (UK)
0.10 fN 0.000000 tonf (UK)
1 fN 0.000000 tonf (UK)
2 fN 0.000000 tonf (UK)
3 fN 0.000000 tonf (UK)
5 fN 0.000000 tonf (UK)
10 fN 0.000000 tonf (UK)
20 fN 0.000000 tonf (UK)
50 fN 0.000000 tonf (UK)
100 fN 0.000000 tonf (UK)
1000 fN 0.000000 tonf (UK)

Cách chuyển đổi femtonewton sang tấn-lực (dài)

1 fN = 0.000000 tonf (UK)

1 tonf (UK) = 9964016418170699776 fN

Ví dụ

Convert 15 fN to tonf (UK):
15 fN = 15 × 0.000000 tonf (UK) = 0.000000 tonf (UK)

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến