Chuyển đổi femtonewton sang giganewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtonewton [fN] sang đơn vị giganewton [GN]
femtonewton [fN]
giganewton [GN]

femtonewton

Định nghĩa:

giganewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtonewton sang giganewton

femtonewton [fN] giganewton [GN]
0.01 fN 0.000000 GN
0.10 fN 0.000000 GN
1 fN 0.000000 GN
2 fN 0.000000 GN
3 fN 0.000000 GN
5 fN 0.000000 GN
10 fN 0.000000 GN
20 fN 0.000000 GN
50 fN 0.000000 GN
100 fN 0.000000 GN
1000 fN 0.000000 GN

Cách chuyển đổi femtonewton sang giganewton

1 fN = 0.000000 GN

1 GN = 999999999999999849005056 fN

Ví dụ

Convert 15 fN to GN:
15 fN = 15 × 0.000000 GN = 0.000000 GN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến