Chuyển đổi femtonewton sang kilôgram-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtonewton [fN] sang đơn vị kilôgram-lực [kgf]
femtonewton [fN]
kilôgram-lực [kgf]

femtonewton

Định nghĩa:

kilôgram-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtonewton sang kilôgram-lực

femtonewton [fN] kilôgram-lực [kgf]
0.01 fN 0.000000 kgf
0.10 fN 0.000000 kgf
1 fN 0.000000 kgf
2 fN 0.000000 kgf
3 fN 0.000000 kgf
5 fN 0.000000 kgf
10 fN 0.000000 kgf
20 fN 0.000000 kgf
50 fN 0.000000 kgf
100 fN 0.000000 kgf
1000 fN 0.000000 kgf

Cách chuyển đổi femtonewton sang kilôgram-lực

1 fN = 0.000000 kgf

1 kgf = 9806649999999998 fN

Ví dụ

Convert 15 fN to kgf:
15 fN = 15 × 0.000000 kgf = 0.000000 kgf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến