Chuyển đổi femtonewton sang joule/centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtonewton [fN] sang đơn vị joule/centimét [J/cm]
femtonewton [fN]
joule/centimét [J/cm]

femtonewton

Định nghĩa:

joule/centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtonewton sang joule/centimét

femtonewton [fN] joule/centimét [J/cm]
0.01 fN 0.000000 J/cm
0.10 fN 0.000000 J/cm
1 fN 0.000000 J/cm
2 fN 0.000000 J/cm
3 fN 0.000000 J/cm
5 fN 0.000000 J/cm
10 fN 0.000000 J/cm
20 fN 0.000000 J/cm
50 fN 0.000000 J/cm
100 fN 0.000000 J/cm
1000 fN 0.000000 J/cm

Cách chuyển đổi femtonewton sang joule/centimét

1 fN = 0.000000 J/cm

1 J/cm = 10000000000000 fN

Ví dụ

Convert 15 fN to J/cm:
15 fN = 15 × 0.000000 J/cm = 0.000000 J/cm

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến