Chuyển đổi decinewton sang tấn-lực (ngắn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decinewton [dN] sang đơn vị tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
decinewton
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decinewton sang tấn-lực (ngắn)
decinewton [dN] | tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] |
---|---|
0.01 dN | 0.000000 ton-force (short) |
0.10 dN | 0.000001 ton-force (short) |
1 dN | 0.000011 ton-force (short) |
2 dN | 0.000022 ton-force (short) |
3 dN | 0.000034 ton-force (short) |
5 dN | 0.000056 ton-force (short) |
10 dN | 0.000112 ton-force (short) |
20 dN | 0.000225 ton-force (short) |
50 dN | 0.000562 ton-force (short) |
100 dN | 0.001124 ton-force (short) |
1000 dN | 0.0112 ton-force (short) |
Cách chuyển đổi decinewton sang tấn-lực (ngắn)
1 dN = 0.000011 ton-force (short)
1 ton-force (short) = 88964 dN
Ví dụ
Convert 15 dN to ton-force (short):
15 dN = 15 × 0.000011 ton-force (short) = 0.000169 ton-force (short)