Chuyển đổi decinewton sang tấn-lực (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decinewton [dN] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
decinewton [dN]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]

decinewton

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decinewton sang tấn-lực (dài)

decinewton [dN] tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
0.01 dN 0.000000 tonf (UK)
0.10 dN 0.000001 tonf (UK)
1 dN 0.000010 tonf (UK)
2 dN 0.000020 tonf (UK)
3 dN 0.000030 tonf (UK)
5 dN 0.000050 tonf (UK)
10 dN 0.000100 tonf (UK)
20 dN 0.000201 tonf (UK)
50 dN 0.000502 tonf (UK)
100 dN 0.001004 tonf (UK)
1000 dN 0.0100 tonf (UK)

Cách chuyển đổi decinewton sang tấn-lực (dài)

1 dN = 0.000010 tonf (UK)

1 tonf (UK) = 99640 dN

Ví dụ

Convert 15 dN to tonf (UK):
15 dN = 15 × 0.000010 tonf (UK) = 0.000151 tonf (UK)

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến